Khi du lịch hoặc thực hiện giao dịch với Thái Lan, việc nắm rõ tỷ giá hối đoái giữa Baht Thái (THB) và Đồng Việt Nam (VND) là vô cùng quan trọng. Đặc biệt, thông tin về 100 Baht To Vnd là một trong những truy vấn phổ biến nhất. Bài viết này của Hoa Tươi Thanh Thảo sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về hai loại tiền tệ này, tỷ giá chuyển đổi mới nhất và hướng dẫn chi tiết để bạn có thể lên kế hoạch tài chính một cách hiệu quả nhất.
Tổng quan về Baht Thái (THB) và Đồng Việt Nam (VND)
Để hiểu rõ hơn về tỷ giá, hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm của từng loại tiền tệ.
Baht Thái (THB): Đồng tiền của “Xứ sở Chùa Vàng”
Baht Thái (THB) là đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng hàng ngày để mua hàng hóa và dịch vụ tại Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã áp đặt các hạn chế đối với giao dịch tiền tệ với các quốc gia khác nhằm hạn chế đầu cơ tiền tệ. Các ngân hàng nước ngoài (ngoài Thái Lan) không thể trực tiếp đổi THB bằng ngoại tệ mà phải đổi sang Baht Thái nước ngoài (THO), loại tiền này bị chính phủ Thái Lan đánh thuế. Ký hiệu phổ biến của THB là Bht hoặc Bt, và một Baht được chia thành 100 stang.
Đồng Việt Nam (VND): Tiền tệ Quốc gia
Đồng Việt Nam (VND) là đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam. Ký hiệu phổ biến của Đồng Việt Nam là D.
Tỷ giá chuyển đổi 100 Baht Thái (THB) sang VND mới nhất
Tỷ giá hối đoái có thể thay đổi liên tục, vì vậy việc cập nhật thông tin là rất cần thiết. Dữ liệu tỷ giá cho Baht Thái (THB) được cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng 8 năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Tỷ giá cho Đồng Việt Nam (VND) được cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng 6 năm 2023 từ MSN. Dưới đây là bảng chuyển đổi tham khảo để bạn dễ dàng hình dung 100 baht to vnd và các mức tiền khác. Hệ số chuyển đổi của THB có 6 chữ số có nghĩa, trong khi VND có 5 chữ số có nghĩa.
THB | VND |
---|---|
20.00 | 14,000 |
50.00 | 35,000 |
100.00 | 70,200 |
200.00 | 140,400 |
500.00 | 351,000 |
1,000.00 | 702,000 |
2,000.00 | 1,404,000 |
5,000.00 | 3,510,000 |
10,000.00 | 7,020,000 |
20,000.00 | 14,040,000 |
50,000.00 | 35,100,000 |
100,000.00 | 70,200,000 |
200,000.00 | 140,399,800 |
500,000.00 | 350,999,600 |
1,000,000.00 | 701,999,400 |
2,000,000.00 | 1,403,998,800 |
5,000,000.00 | 3,509,996,800 |
Tỷ giá THB cập nhật ngày 24 tháng 8 năm 2025
[internal_links]Ví dụ cụ thể: Với tỷ giá trên, 100 Baht Thái Lan tương đương 70.200 Đồng Việt Nam. Điều này giúp bạn dễ dàng ước tính chi phí cho các khoản mua sắm nhỏ hoặc dịch vụ tại Thái Lan.
Hướng dẫn sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ và lưu ý khi đổi tiền
Để chuyển đổi một lượng tiền nhất định, bạn chỉ cần nhập số tiền muốn đổi vào ô tương ứng với Baht Thái. Nếu muốn chuyển đổi ngược lại từ VND sang THB, bạn có thể sử dụng chức năng “Swap currencies” (Hoán đổi tiền tệ) để Đồng Việt Nam trở thành đơn vị tiền tệ mặc định. Sau đó, nhấp vào Đồng Việt Nam hoặc Baht Thái để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ này và tất cả các loại tiền tệ khác.
Khi đi du lịch, một lời khuyên hữu ích là bạn nên in các biểu đồ tỷ giá này và mang theo trong ví để tiện tham khảo. Điều này giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý chi tiêu và giao dịch.
Kết luận
Việc hiểu rõ và cập nhật tỷ giá chuyển đổi giữa Baht Thái và Đồng Việt Nam, đặc biệt là thông tin về 100 baht to vnd, là yếu tố then chốt giúp bạn có những chuyến đi suôn sẻ và các giao dịch hiệu quả. Hãy luôn kiểm tra các nguồn thông tin đáng tin cậy để có được tỷ giá chính xác nhất trước mọi quyết định tài chính.
Tài liệu tham khảo
- The International Monetary Fund (IMF)
- MSN
- CoinMill.com